Home>Lĩnh vực kinh doanh>Xây dựng>Cập nhật tư vấn báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Tphcm
Cập nhật tư vấn báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Tphcm, thép hộp, thép ống, thép hình, tôn các loại, xà gồ. Công ty Thép Mạnh Cường Phát cung cấp hàng hóa vật tư với chất lượng cao, mang lại sự vững chắc và kéo dài tuổi thọ cho công trình. Với hệ thống kho hàng phân bố Giá sắt thép xây dựng rộng rãi tại TPHCM, quý khách có thể liên hệ cho chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ nhanh nhất.
Công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng, với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Việt Úc
LOẠI THÉP |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
75.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
106.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
140.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
185.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,000 |
Ở mỗi hạng mục sắt thép, bảng báo giá thép Hòa Phát sẽ kèm theo thông tin đầy đủ về từng sản phẩm. Bộ phận kinh doanh sẽ tư vấn tận tình của quý khách. Chúng tôi là đại lý cung cấp sắt thép các loại cho các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
– Hệ thống cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, và giao hàng bằng đường thủy cho các tỉnh Miền Trung Và Miền Bắc
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Mọi mặt hàng đều có kiểm chứng của hiệp hội sắt thép Việt Nam
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Mọi yêu cầu thắc mắc về dịch vụ, xin liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau đây để được hỗ trợ:
Trụ sở chính: E10/295 F Quốc Lộ 50. Ấp 5 Xã Phong Phú – Huyện Bình Chánh – Hồ Chí Minh
Gmail : thepcuongmanhphat@gmail.com
Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/
Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505
Tin liên quan
2020/04/6Thể loại : Xây dựngTab : Cập nhật tư vấn báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Tphcm
Vận chuyển tôn Cliplock Đông Á, Việt Pháp đến các công trình xây dựng
Thép hộp vuông 250x250x6mm giá bao nhiêu?
Giá tôn Đông Á 3.5 zem hôm nay tại Sáng Chinh Steel
Cung ứng số lượng xà gồ thép C100x50x15x2.0mm không giới hạn
Khách hàng là những cá nhân hay tổ chức mà doanh nghiệp đang hướng các nỗ lực Marketing vào. Họ là người có điều kiện ra quyết định mua sắm.Khách hàng là đối tượng được thừa hưởng các đặc tính, chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ.